85 Đường số 9, KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

Dụng cụ đo nhanh các chỉ tiêu của nước - Pack test Dụng cụ đo nhanh các chỉ tiêu của nước - Pack test Pack test : là một loại dụng cụ rất đơn giản và dễ sử dụng dùng để kiểm tra nước.
Pack test bao gồm 50 loại với những thang đo khác nhau, tùy vào mục đích sử dụng  lựa chọn pack test cho phù hợp   
S000032 KYORITSU Số lượng: 0 Cái

    Dụng cụ đo nhanh các chỉ tiêu của nước - Pack test

  • Pack test : là một loại dụng cụ rất đơn giản và dễ sử dụng dùng để kiểm tra nước.
    Pack test bao gồm 50 loại với những thang đo khác nhau, tùy vào mục đích sử dụng  lựa chọn pack test cho phù hợp   

  • Giá bán: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
dung cu do nhanh cac chi tieu cua nuoc pack test 1dung cu do nhanh cac chi tieu cua nuoc pack test 2dung cu do nhanh cac chi tieu cua nuoc pack test 3dung cu do nhanh cac chi tieu cua nuoc pack test 4
  • Bước 1 : rút dây ra khỏi ống.
  • Bước 2 : dùng 2 ngón tay  nén ống lại cho khí thoát ra ngoài.
  • Bước 3 : ngâm đầu ống có lổ vào trong mẫu cần kiểm tra và thả dần ngón tay cho mẫu tràn vào chiếm nửa thể tích ống.
  • Bước 4 : đọc kết quả (sau khoảng thời gian nhất định ) – so sánh màu vừa tạo thành trong ống với bản  màu chuẩn(được cung cấp kèm theo).
 
Thơng tin chi tiết.
 
Cc Chỉ Tiu  Model       Thang đo Thời gian phản ứng
Ag Silver WAK-Ag 0, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L 3 min.
Al Aluminum WAK-Al 0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L 1 min.
Au Gold WAK-Au 0, 2, 5, 10, 20 mg/L 30 sec.
B(C) Boron (High Range) WAK-B(C) 0, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L 10 min.
B Boron WAK-B 0, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 30 min.
Ca Calcium WAK-Ca 0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 2 min.
Calcium Hardness 0, 5, 12.5, 25, 50, ≥125 mg/L
Cl(300) Chloride (300) WAK-Cl(300) ≤200, about 250, ≥300 mg/L 10 sec.
Cl(200) Chloride (200) WAK-Cl(200) ≤100, about 150, ≥200 mg/L 10 sec.
Cl(D) Chloride (Low Range) WAK-Cl(D) 0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 1 min.
ClO(C) Residual Chlorine (High Range) WAK-ClO(C) 5, 10, 20, 30, 50, 100, 150, 200, 300, 600, ≥1000 mg/L 10 sec.
ClO·DP Residual Chlorine (Free) WAK-ClO·DP 0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L 10 sec.
T·ClO Total Residual Chlorine WAK-T·ClO 0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L 2 min.
ClO2 Chlorine Dioxide WAK-ClO2 0.2, 0.4, 0.6, 1, 2, 5, 10 mg/L 10 sec.
NaClO2 Sodium Chlorite WAK-NaClO2 5, 10, 20, 50, 100, 150, 200, 300, 500, ≥1000 mg/L 10 sec.
CN Free Cyanide WAK-CN ≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 10 min.
COD(H) COD (High Range) WAK-COD(H) 0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L 5 min.
COD COD WAK-COD 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L 5 min.
COD(D) COD (Low Range) WAK-COD(D) 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L 5 min.
Cr6+ Chromium (Hexavalent) WAK-Cr6+ 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 2 min.
Cr·T Total Chromium WAK-Cr·T 0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 5.5 min.
CS Cationic Surfactants WAK-CS 0, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 5 min.
Cu Copper WAK-Cu 0.5, 1, 2, 3, 5, ≥10 mg/L 1 min.
CuM Copper (DDTC) WAK-CuM 0.5, 1, 3, 5, 10 mg/L 2 min.
F Fluoride (Free) WAK-F 0, 0.4, 0.8, 1.5, 3, ≥8 mg/L 10 min.
Fe Iron WAK-Fe 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 min.
Fe(D) Iron (Low Range) WAK-Fe(D) 0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L 2 min.
Fe2+ Iron (Divalent) WAK-Fe2+ 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 30 sec.
Fe2+(D) Iron (Divalent) (Low Range) WAK-Fe2+(D) 0.1, 0.2, 0.5, 0.8, 1.2, 2.5 mg/L 30 sec.
FOR Formaldehyde WAK-FOR 0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L 4 min.
H2O2(C) Hydrogen Peroxide
(High Range)
WAK-H2O2(C) 3, 7, 13, 20, 35, 70, 100, 130, 200, 400, 700 mg/L 20 sec.
H2O2 Hydrogen Peroxide WAK-H2O2 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L 1 min.
HYD Hydrazine WAK-HYD 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 10 min.
Me Metals (Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) WAK-Me 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L 1 min.
Mg Magnesium WAK-Mg 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 1 min.
Magnesium Hardness 0, 4.1, 8.2, 20.5, 41, 82 mg/L
Mn Manganese WAK-Mn 0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 30 sec.
Mo Molybdenum WAK-Mo 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 mg/L 1 min.
NH4(C) Ammonium (High Range) WAK-NH4(C) 0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L 10 min.
Ammonium-Nitrogen (High Range) 0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L
NH4 Ammonium WAK-NH4 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 5 min.
Ammonium-Nitrogen 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
Ni Nickel WAK-Ni 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 min.
Ni(D) Nickel (DPM) WAK-Ni(D) 0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 min.
NO2(C) Nitrite (High Range) WAK-NO2(C) 16, 33, 66, 160, 330, ≥660 mg/L 5 min.
Nitrite-Nitrogen (High Range) 5, 10, 20, 50, 100, ≥200 mg/L
NO2 Nitrite WAK-NO2 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L 2 min.
Nitrite-Nitrogen 0.005, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5 mg/L
NO3(C) Nitrate (High Range) WAK-NO3(C) 90, 225, 450, 900, 2250, 4500 mg/L 5 min.
Nitrate-Nitrogen (High Range) 20, 50, 100, 200, 500, 1000 mg/L
NO3 Nitrate  WAK-NO3 1, 2, 5, 10, 20, 45 mg/L 3 min.
Nitrate-Nitrogen 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L
O3 Ozone WAK-O3 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L 1 min.
Pd Palladium WAK-Pd 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50 mg/L 1 min.
pH pH WAK-pH pH 5.0 - 9.5    0.5 increment    10 step 20 sec.
TBL pH-TBL WAK-TBL pH 1.6 - 3.4    0.2 increment    10 step 20 sec.
BCG pH-BCG WAK-BCG pH 3.6 - 6.2    0.2 increment    14 step 20 sec.
BTB pH-BTB WAK-BTB pH 5.8 - ≥8.0    0.2 increment    12 step 20 sec.
PR pH-PR WAK-PR pH ≤6.2 - ≥8.8 12step 20 sec.
TBH pH-TBH WAK-TBH pH 8.2 - 9.6    0.2 increment    7 step 20 sec.
ANC pH-Anthocyanin ZAK-ANC * pH 2 - 13    1 increment 12 step 1 min.
PNL Phenol WAK-PNL 0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 8 min.
PO4(C) Phosphate (High Range) WAK-PO4(C) 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L 1 min.
Phosphate-Phosphorus
(High Range)
0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L
PO4 Phosphate WAK-PO4 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 1 min.
Phosphate-Phosphorus 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L
PO4(D) Phosphate (Low Range) WAK-PO4(D) 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 5 min.
Phosphate-Phosphorus 
(Low Range)
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L
PP Polyphenol ZAK-PP * 0.2, 0.5, 1, 1.5, 2 mg/100mL 3 min.
RC Tannin in Green Tea ZAK-RC * 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/100mL 1 min.
S Sulfide (Hydrogen Sulfide) WAK-S 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L 3 min.
SiO2 Silica WAK-SiO2 5, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L 6.5 min.
SiO2(D) Silica (Low Range) WAK-SiO2(D) 0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 6.5 min.
SO3(C) Sulfite (High Range) WAK-SO3(C) 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 mg/L 10 sec.
TH Total Hardness WAK-TH 0, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L 30 sec.
TN·i Total Nitrogen (Inorganic) WAK-TN·i 0, 5, 10, 25, 50, 100 mg/L 20 min.
VC L-Ascorbic Acid WAK-VC 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L 3 min.
Zn Zinc WAK-Zn 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L 1 min.
Zn(D) Zinc (Low Range) WAK-Zn(D) 0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥2 mg/L 6 min.
* Model code starting ZAK- only available in 10 Test Package.

Thuốc thử tiền xử lý

Product Name Model Quantity (pcs./box) Note
Pretreatment Reagent
for Total Chromium
Cr-RA about 100 tests Required to measure Total Chromium using PACKTEST Chromium (Hexavalent).
Pretreatment Reagent
for Nitrate
NO3-RA 50 tests Required when Nitrite co-exists in the sample while using PACKTEST Nitrate for measurement.
Diluted Sulfuric Acid WAS-D-SO4 20mL To neutralize the sample when necessary, and for acid treatment upon measuring the metal ions.
UV Reactor Set : 
Metal Complex Decomposition
UVR-Me 50 tests Required when employing the UV Reactor L to decompose metal prior to use PACKTEST.
 
Đặt mua sản phẩm
Gửi thông tin
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây