85 Đường số 9, KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

Dụng cụ đo các chỉ tiêu của nước hiện số Dụng cụ đo các chỉ tiêu của nước hiện số Dụng cụ đo các chỉ tiêu của nước hiện số S000031 KYORITSU Số lượng: 0 Cái

    Dụng cụ đo các chỉ tiêu của nước hiện số

  • Dụng cụ đo các chỉ tiêu của nước hiện số

  • Giá bán: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
Cách sử dụng

dung cu do cac chi tieu cua nuoc hien so 2

DIGITALPACKTEST Testing Items

  Các Chỉ Tiêu Model Thang Do Thời gian phản ứng
As Arsenic DPM-As 0.20 ∼ 3.00 mg/L (0.05 mg/L) [ approx.30 min. ]
B(C) Boron (High Range) DPM-B(C) 5.0 ∼ 40.0 mg/L (0.5 mg/L) 12 min.
B Boron DPM-B 0.5 ∼ 4.0 mg/L (0.1 mg/L) 40 min.
ClO320 Residual Chlorine (High Range 320) DPM-ClO320 10 ∼ 320 mg/L (5 mg/L) 1 min.
ClO50 Residual Chlorine (High Range 50) DPM-ClO50 2 ∼ 50 mg/L (1 mg/L) 1 min.
ClO·DP Residual Chlorine (Free) DPM-ClO·DP 0.10 ∼ 2.00 mg/L (0.05 mg/L) 1 min.
T·ClO Total Residual Chlorine DPM-T·ClO 0.10 ∼ 2.00 mg/L (0.05 mg/L) 2 min.
ClO2 Chlorine Dioxide DPM-ClO2 0.2 ∼ 5.0 mg/L (0.1 mg/L) 1 min.
NaClO2 Sodium Chlorite DPM-NaClO2 10 ∼ 250 mg/L (2 mg/L) 1 min.
Cr6+ Chromium (Hexavalent) DPM-Cr6+ 0.05 ∼ 1.00 mg/L (0.01 mg/L) 2 min.
Cu Copper DPM-Cu 0.10 ∼ 4.00 mg/L (0.05 mg/L) 1 min.
DET Anionic Surfactants DPM-DET 0.05 ∼ 1.20 mg/L (0.05 mg/L) [ 3 min. ]
DO Dissolved Oxygen DPM-DO 1.0 ∼ 11.0 mg/L (0.2 mg/L) 2 min.
Fe(D) Iron (Low Range) DPM-Fe(D) 0.05 ∼ 1.50 mg/L (0.05 mg/L) 3 min.
H2O2C Hydrogen Peroxide (High Range) DPM-H2O2C 3 ∼ 130 mg/L (1 mg/L) 1 min.
H2O2 Hydrogen Peroxide DPM-H2O2 0.10 ∼ 2.00 mg/L (0.05 mg/L) 2 min.
Mn Manganese DPM-Mn 0.6 ∼ 20.0 mg/L (0.2 mg/L) 3 min.
NH4 Ammonium DPM-NH4 0.2 ∼ 3.0 mg/L (0.1 mg/L) 10 min.
NH4-N Ammonium-Nitrogen DPM-NH4-N 0.2 ∼ 3.0 mg/L (0.1 mg/L) 10 min.
NiD Nickel (DPM) DPM-NiD 0.30 ∼ 5.00 mg/L (0.05 mg/L) 5 min.
NO2 Nitrite DPM-NO2 0.02 ∼ 0.80 mg/L (0.01 mg/L) 3 min.
NO2-N Nitrite-Nitrogen DPM-NO2-N 0.010 ∼ 0.250 mg/L (0.005 mg/L) 3 min.
NO3 Nitrate DPM-NO3 1.0 ∼ 25.0 mg/L (0.5 mg/L) 5 min.
NO3-N Nitrate-Nitrogen DPM-NO3-N 0.2 ∼ 5.8 mg/L (0.1 mg/L) 5 min.
O3 Ozone DPM-O3 0.25 ∼ 5.00 mg/L (0.05 mg/L) 2 min.
Pb Lead DPM-Pb 0.03 ∼ 0.50 mg/L (0.01 mg/L) [ approx.12 min. ]
PNL Phenol DPM-PNL 0.2 ∼ 5.0 mg/L (0.1 mg/L) 8 min.
PO4C Phosphate (High Range) DPM-PO4C 1.0 ∼ 25.0 mg/L (0.5 mg/L) 3 min.
PO4 Phosphate DPM-PO4 0.10 ∼ 3.20 mg/L (0.05 mg/L) 3 min.
PO4D Phosphate (Low Range) DPM-PO4D 0.10 ∼ 3.00 mg/L (0.05 mg/L) 5 min.
PO4-PC Phosphate-Phosphorus (High Range) DPM-PO4-PC 0.3 ∼ 8.0 mg/L (0.1 mg/L) 3 min.
PO4-P Phosphate-Phosphorus DPM-PO4-P 0.03 ∼ 1.00 mg/L (0.01 mg/L) 3 min.
PO4-PD Phosphate-Phosphorus (Low Range) DPM-PO4-PD 0.03 ∼ 1.00 mg/L (0.01 mg/L) 5 min.
SiO2 Silica DPM-SiO2 3.0 ∼ 50.0 mg/L (0.5 mg/L) [ 8.5 min. ]
SiO2D Silica (Low Range) DPM-SiO2D 0.30 ∼ 5.00 mg/L (0.05 mg/L) [ 8.5 min. ]
SO4 Sulfate DPM-SO4 5 ∼ 100 mg/L (1 mg/L) 3 min.
TH Total Hardness DPM-TH 20 ∼ 100 mg/L (1 mg/L) 2 min.
TN Total Nitrogen DPM-TN 0.5 ∼ 7.0 mg/L (0.1 mg/L) [ approx.30 min. ]
TP Total Phosphorus DPM-TP 0.10 ∼ 2.00 mg/L 
( ≦1.00mg/L: 0.01 mg/L, 
>1.00mg/L: 0.05 mg/L)
[ approx.30 min. ]
ZnD Zinc (Low Range) DPM-ZnD 0.03 ∼ 0.40 mg/L (0.01 mg/L) 1 min
 Từ khóa: dụng cụ
Đặt mua sản phẩm
Gửi thông tin
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây